Có 2 kết quả:

蹑手蹑脚 niè shǒu niè jiǎo ㄋㄧㄝˋ ㄕㄡˇ ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ躡手躡腳 niè shǒu niè jiǎo ㄋㄧㄝˋ ㄕㄡˇ ㄋㄧㄝˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to walk quietly on tiptoe (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to walk quietly on tiptoe (idiom)

Bình luận 0